Có 2 kết quả:
脑卒中 nǎo cù zhòng ㄋㄠˇ ㄘㄨˋ ㄓㄨㄥˋ • 腦卒中 nǎo cù zhòng ㄋㄠˇ ㄘㄨˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stroke
(2) cerebral hemorrhage
(2) cerebral hemorrhage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stroke
(2) cerebral hemorrhage
(2) cerebral hemorrhage
Bình luận 0